VN520


              

经纶

Phiên âm : jīng lún.

Hán Việt : kinh luân.

Thuần Việt : kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối (ví với tài năng sắp xếp về mặt chính trị)
整理过的蚕丝,比喻政治规划
mǎnfùjīnglún.
có đầu óc chính trị.


Xem tất cả...