Phiên âm : jīng lún.
Hán Việt : kinh luân.
Thuần Việt : kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối (ví với tài năng sắp xếp về mặt chính trị)整理过的蚕丝,比喻政治规划mǎnfùjīnglún.có đầu óc chính trị.