Phiên âm : bàn jiǎo shí.
Hán Việt : bán cước thạch.
Thuần Việt : chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cả.
chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cản (người hoặc vật làm cản bước tiến)
比喻阻碍前进的人或东西
害怕批评是进步的绊脚石。
hàipà pīpíng shì jìnbù de bànjiǎoshí。
sợ phê bình là vật cản của tiến bộ