VN520


              

绊脚石

Phiên âm : bàn jiǎo shí.

Hán Việt : bán cước thạch.

Thuần Việt : chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cản (người hoặc vật làm cản bước tiến)
比喻阻碍前进的人或东西
害怕批评是进步的绊脚石。
hàipà pīpíng shì jìnbù de bànjiǎoshí。
sợ phê bình là vật cản của tiến bộ