VN520


              

绊子

Phiên âm : bàn zi.

Hán Việt : bán tử.

Thuần Việt : ngáng chân; chêm chân; gạ̣t chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngáng chân; chêm chân; gạ̣t chân
摔跤的一种着数,用一只腿别着对方的腿使跌倒
系在牲畜腿上使不能快跑的短绳
chướng ngại vật
比喻在别人前进的路上设置的障碍