Phiên âm : bàn zi.
Hán Việt : bán tử.
Thuần Việt : ngáng chân; chêm chân; gạ̣t chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngáng chân; chêm chân; gạ̣t chân摔跤的一种着数,用一只腿别着对方的腿使跌倒系在牲畜腿上使不能快跑的短绳chướng ngại vật比喻在别人前进的路上设置的障碍