Phiên âm : bàn r.
Hán Việt : bán nhân.
Thuần Việt : gạt ngã; chêm chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt ngã; chêm chân绊子1.tā yīshǐ bànér jìu bǎ wǒ shuāidǎo le.nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.