Phiên âm : bàn jiǎo.
Hán Việt : bán cước.
Thuần Việt : vấp chân; vướng chân; vấp phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vấp chân; vướng chân; vấp phải本指脚受到阻碍,行动不便后比喻拘束﹑拖累