Phiên âm : bàn dǎo.
Hán Việt : bán đảo.
Thuần Việt : vấp; trượt; vấp ngã; vấp té.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vấp; trượt; vấp ngã; vấp té走路或跑步时被物件绊住脚而摔倒