VN520


              

绊手绊脚

Phiên âm : bàn shǒu bàn jiǎo.

Hán Việt : bán thủ bán cước.

Thuần Việt : vướng chân vướng tay; vướng cản; làm trở ngại; chặ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vướng chân vướng tay; vướng cản; làm trở ngại; chặn lối; ngáng đường
妨碍别人做事;碍手碍脚