Phiên âm : xì zhēn mì lǚ.
Hán Việt : tế châm mật lũ.
Thuần Việt : tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết)针线细密,比喻工作细致