VN520


              

细针密缕

Phiên âm : xì zhēn mì lǚ.

Hán Việt : tế châm mật lũ.

Thuần Việt : tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉ mỉ chu đáo; đường kim mũi chỉ dày dặn; cặn kẽ tỉ mỉ (ví với làm việc tỉ mỉ chi tiết)
针线细密,比喻工作细致


Xem tất cả...