VN520


              

细软

Phiên âm : xì ruǎn.

Hán Việt : tế nhuyễn.

Thuần Việt : đồ tế nhuyễn; đồ châu báu; đồ nữ trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ tế nhuyễn; đồ châu báu; đồ nữ trang
指首饰贵重衣物等便于携带的东西


Xem tất cả...