Phiên âm : xì ruò.
Hán Việt : tế nhược.
Thuần Việt : nhỏ bé yếu ớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ bé yếu ớt细小柔弱shēngyīn xìruò.âm thanh nhỏ bé细弱的柳条垂在水面上.xìruò de lǐutiáo chúi zài shǔimiàn shàng.những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.