VN520


              

细巧

Phiên âm : xì qiǎo.

Hán Việt : tế xảo.

Thuần Việt : tinh vi; tinh xảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh vi; tinh xảo
精细灵巧


Xem tất cả...