Phiên âm : xì jūn féi liào.
Hán Việt : tế khuẩn phì liệu.
Thuần Việt : phân bón vi sinh vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân bón vi sinh vật人工培养的固氮菌、根瘤菌、磷细菌等制成的细菌制剂施到土壤中,能固定空气中的氮,形成作物能吸收的物质,或把土壤中含磷、钾的物质变成作物能吸收的物质