Phiên âm : xì mù.
Hán Việt : tế mục.
Thuần Việt : hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạng mục chi tiết; mục lục chi tiết; mục nhỏ; mục con详细的项目或目录