VN520


              

细心

Phiên âm : xì xīn.

Hán Việt : tế tâm.

Thuần Việt : cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng; cẩn thận; chu đáo, tinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng; cẩn thận; chu đáo, tinh tế
用心细密
xìxīn guānchá.
quan sát tỉ mỉ
细心人
xìxīnrén
con người cẩn thận


Xem tất cả...