Phiên âm : xì xīn.
Hán Việt : tế tâm.
Thuần Việt : cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng; cẩn thận; chu đáo, tinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng; cẩn thận; chu đáo, tinh tế用心细密xìxīn guānchá.quan sát tỉ mỉ细心人xìxīnréncon người cẩn thận