VN520


              

练队

Phiên âm : liàn duì.

Hán Việt : luyện đội.

Thuần Việt : tập đội hình; duyệt đội hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập đội hình; duyệt đội hình
参加游行或检阅之前练习队形步伐等