Phiên âm : liàn bīng.
Hán Việt : luyện binh.
Thuần Việt : luyện binh; luyện quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện binh; luyện quân训练军队泛指训练各种人员乒乓球队正抓紧赛前练兵.pīngpāngqíudùi zhèng zhuājǐn sàiqián liànbīng.đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.