VN520


              

练达

Phiên âm : liàn dá.

Hán Việt : luyện đạt.

Thuần Việt : thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành
阅厉多而通达人情世故