VN520


              

练手

Phiên âm : liàn shǒu.

Hán Việt : luyện thủ.

Thuần Việt : luyện tập; tập luyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luyện tập; tập luyện (một số thao tác, kỹ năng)
练习做活儿技能
chūxué cáiféng,xiān zuò diǎnér xiǎoháiér yīfú liànliànshǒu.
mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.