VN520


              

练习

Phiên âm : liàn xí.

Hán Việt : luyện tập.

Thuần Việt : luyện tập; ôn tập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luyện tập; ôn tập
反复学习,以求熟练
liànxí xīnsuàn.
tập tính nhẩm.
练习写文章.
liànxí xiěwénzhāng.
tập viết văn.
bài tập; tập
为巩固学习效果而安排的作业等
练习题.
liànxítí.
đề bài tập.
练习本.
liàn