Phiên âm : liàn dá.
Hán Việt : luyện đạt.
Thuần Việt : thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành阅厉多而通达人情世故