Phiên âm : liàn wǔ.
Hán Việt : luyện vũ.
Thuần Việt : luyện võ; tập võ.
luyện võ; tập võ
学习或练习武艺
liànwǔ qiángshēn.
tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
học quân sự
学习或练习军事技术
民兵利用生产空隙练武.
mínbīng lìyòng shēngchǎn kōngxì liànwǔ.
dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi t