Phiên âm : liàn shǒu.
Hán Việt : luyện thủ.
Thuần Việt : luyện tập; tập luyện .
luyện tập; tập luyện (một số thao tác, kỹ năng)
练习做活儿技能
chūxué cáiféng,xiān zuò diǎnér xiǎoháiér yīfú liànliànshǒu.
mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.