Phiên âm : liàn xí.
Hán Việt : luyện tập.
Thuần Việt : luyện tập; ôn tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện tập; ôn tập反复学习,以求熟练liànxí xīnsuàn.tập tính nhẩm.练习写文章.liànxí xiěwénzhāng.tập viết văn.bài tập; tập为巩固学习效果而安排的作业等练习题.liànxítí.đề bài tập.练习本.liàn