Phiên âm : xiàn zhóu r.
Hán Việt : tuyến trục nhân.
Thuần Việt : lõi chỉ; cốt chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lõi chỉ; cốt chỉ缠线用的轴形物;缠着线的轴形物