Phiên âm : xiàn péng zhàng.
Hán Việt : tuyến bành trướng.
Thuần Việt : giãn nở theo độ dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giãn nở theo độ dài温度升高时固体沿着一定方向的长度的增加