VN520


              

纸老虎

Phiên âm : zhǐ lǎo hǔ.

Hán Việt : chỉ lão hổ.

Thuần Việt : cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng
比喻外表强大凶狠而实际空虚无力的人或集团


Xem tất cả...