Phiên âm : zhǐ lǎo hǔ.
Hán Việt : chỉ lão hổ.
Thuần Việt : cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng比喻外表强大凶狠而实际空虚无力的人或集团