Phiên âm : zhǐ shàng tán bīng.
Hán Việt : chỉ thượng đàm binh.
Thuần Việt : lý luận suông; nói thiếu cơ sở thực tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lý luận suông; nói thiếu cơ sở thực tế在文字上谈用兵策略,比喻不联系实际情况,发空议论