Phiên âm : zhǐ mǎ.
Hán Việt : chỉ mã.
Thuần Việt : hàng mã; giấy tiền vàng bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mã; giấy tiền vàng bạc(纸马儿)迷信用品,印有神像供焚化用的纸片迷信用品,用纸糊成的人车马等形状的东西