VN520


              

纸马

Phiên âm : zhǐ mǎ.

Hán Việt : chỉ mã.

Thuần Việt : hàng mã; giấy tiền vàng bạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng mã; giấy tiền vàng bạc
(纸马儿)迷信用品,印有神像供焚化用的纸片
迷信用品,用纸糊成的人车马等形状的东西


Xem tất cả...