Phiên âm : zhǐ méi r.
Hán Việt : chỉ môi nhân.
Thuần Việt : mồi lửa; dây dẫn lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồi lửa; dây dẫn lửa引火用的很细的纸卷儿也作纸媒儿