VN520


              

纸箱

Phiên âm : zhǐ xiāng.

Hán Việt : chỉ tương.

Thuần Việt : Thùng carton; hộp giấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thùng carton; hộp giấy
Wǒmen yī zhǐxiāng zhuāng liǎng dǎ, měi xiāng máozhòng 25 gōngjīn.
Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
每个纸箱都内衬防水纸,因而不会受潮京东怎么取消订单和被雨水侵蚀.


Xem tất cả...