Phiên âm : zhǐ pái.
Hán Việt : chỉ bài.
Thuần Việt : bài; quân bài; bài tú-lơ-khơ; bài cào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài; quân bài; bài tú-lơ-khơ; bài cào牌类娱乐用具,用硬纸制成,上面印着各种点子或文字,种类很多也指扑克牌