VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纸巾
Phiên âm :
zhǐ jīn.
Hán Việt :
chỉ cân .
Thuần Việt :
Khăn giấy.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
纸煤儿 (zhǐ méi r) : mồi lửa; dây dẫn lửa
纸上谈兵 (zhǐ shàng tán bīng) : lý luận suông; nói thiếu cơ sở thực tế
纸老虎 (zhǐ lǎo hǔ) : cọp giấy; hổ giấy; có tiếng mà không có miếng
纸马 (zhǐ mǎ) : hàng mã; giấy tiền vàng bạc
纸尿裤 (zhǐniào kù) : Quần bỉm
纸巾盒 (zhǐ jīn hé) : Hộp đựng khăn giấy
纸媒儿 (zhǐ méi r) : mồi lửa; dây dẫn lửa
纸头 (zhǐ tóu) : giấy
纸样 (zhǐ yàng) : cái rập giấy
纸鹞 (zhǐ yào) : con diều; diều giấy
纸牌戏 (zhǐ pái xì) : Trò chơi đánh bài
纸型 (zhǐ xíng) : khuôn giấy; khuôn in; phông in
纸板 (zhǐ bǎn) : rập giấy
纸鸢 (zhǐ yuān) : con diều; diều giấy
纸捻 (zhǐniǎn) : dây giấy
纸箱 (zhǐ xiāng) : Thùng carton; hộp giấy
Xem tất cả...