Phiên âm : zòng shǐ.
Hán Việt : túng sử.
Thuần Việt : dù cho; dù rằng; mặc cho; mặc dù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dù cho; dù rằng; mặc cho; mặc dù即使zòngshǐ nǐ zài cōngmíng,bù nǔlì yě nányǐ chéngshì.cho dù anh có thông minh, không cố gắng cũng khó mà thành công.