Phiên âm : zòng lǎn.
Hán Việt : túng lãm.
Thuần Việt : xem thoả thích; tha hồ xem.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem thoả thích; tha hồ xem放开眼任意观看zònglǎn sìzhōungắm nhìn xung quanh