Phiên âm : zòng shēn.
Hán Việt : túng thâm.
Thuần Việt : thọc sâu; tung thâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thọc sâu; tung thâm (quân sự)地域纵的方向的深度(多用于军事上)