Phiên âm : zòng shēn.
Hán Việt : túng thân.
Thuần Việt : vươn lên; nhảy lên; nhún người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vươn lên; nhảy lên; nhún người全身猛力向前或向上(跳)zòngshēn shàngmǎnhảy lên ngựa纵身跳过壕沟.zòngshēn tiàoguò háogōu.nhảy qua chiến hào