VN520


              

纵身

Phiên âm : zòng shēn.

Hán Việt : túng thân.

Thuần Việt : vươn lên; nhảy lên; nhún người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vươn lên; nhảy lên; nhún người
全身猛力向前或向上(跳)
zòngshēn shàngmǎ
nhảy lên ngựa
纵身跳过壕沟.
zòngshēn tiàoguò háogōu.
nhảy qua chiến hào


Xem tất cả...