VN520


              

纵情

Phiên âm : zòng qíng.

Hán Việt : túng tình.

Thuần Việt : tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức
尽情
zòngqíng huānlè
tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
纵情歌唱
zòngqínggēchàng
mặc sức ca hát.


Xem tất cả...