Phiên âm : zòng qíng.
Hán Việt : túng tình.
Thuần Việt : tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tận tình; thoả thích; tràn trề; tha hồ; mặc sức尽情zòngqíng huānlètràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.纵情歌唱zòngqínggēchàngmặc sức ca hát.