Phiên âm : xiān xì.
Hán Việt : tiêm tế.
Thuần Việt : hết sức nhỏ; mảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết sức nhỏ; mảnh非常细bǐhuà xiānxì.nét vẽ mảnh