Phiên âm : xiān wéi sù.
Hán Việt : tiêm duy tố.
Thuần Việt : chất xen-lu-lô; chất xơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất xen-lu-lô; chất xơ有机化合物,分子式(C6 H1 0 O5 )n ,是植物细胞壁的主要组成部分,棉花纤维中含量很高,蔬菜、水果中也都含有主要用来制造纸张、火药棉、人造纤维等