VN520


              

纤维素

Phiên âm : xiān wéi sù.

Hán Việt : tiêm duy tố.

Thuần Việt : chất xen-lu-lô; chất xơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất xen-lu-lô; chất xơ
有机化合物,分子式(C6 H1 0 O5 )n ,是植物细胞壁的主要组成部分,棉花纤维中含量很高,蔬菜、水果中也都含有主要用来制造纸张、火药棉、人造纤维等


Xem tất cả...