VN520


              

纤毫

Phiên âm : xiān háo.

Hán Việt : tiêm hào.

Thuần Việt : mảy may; tơ hào; một ly một tý .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mảy may; tơ hào; một ly một tý (ý nói hết sức nhỏ)
比喻非常细微的事物或部分
rénwù xíngxiàng zài zhèxiē yádiāo yìshù pǐn lǐ kè dé xiānháo bì jiàn.
hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đ


Xem tất cả...