VN520


              

纤毛

Phiên âm : xiān máo.

Hán Việt : tiêm mao.

Thuần Việt : lông tơ; tiêm mao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông tơ; tiêm mao
某些生物体的细胞上生长的纤细的毛,由原生质构成,能运动,如人的气管内壁细胞,纤毛虫和某些藻类所生的毛


Xem tất cả...