VN520


              

纤纤

Phiên âm : xiān xiān.

Hán Việt : tiêm tiêm.

Thuần Việt : nhỏ và dài; thon thon; thuôn thuôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhỏ và dài; thon thon; thuôn thuôn
形容细长
shízhǐ xiānxiān.
mười ngón tay thon thon (ngón tay của người con gái đẹp).


Xem tất cả...