Phiên âm : xiān xiān.
Hán Việt : tiêm tiêm.
Thuần Việt : nhỏ và dài; thon thon; thuôn thuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ và dài; thon thon; thuôn thuôn形容细长shízhǐ xiānxiān.mười ngón tay thon thon (ngón tay của người con gái đẹp).