Phiên âm : xiān qiǎo.
Hán Việt : tiêm xảo.
Thuần Việt : nhỏ và khéo; tinh vi khéo léo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ và khéo; tinh vi khéo léo细巧;小巧