VN520


              

纠集

Phiên âm : jiū jí.

Hán Việt : củ tập.

Thuần Việt : tụ tập; tụ hợp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ tập; tụ hợp (ý xấu)
纠合(含贬义)也作鸠集