Phiên âm : jiū jié.
Hán Việt : củ kết.
Thuần Việt : Bối rối, khó xử, nhầm lẫn, do dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bối rối, khó xử, nhầm lẫn, do dự使陷入困惑或混乱状态