Phiên âm : jiū hé.
Hán Việt : củ hợp.
Thuần Việt : tập hợp; tụ tập; tụ họp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu)集合;联合(多用于贬义)也作鸠合jīuhé dǎngyǔ,túmóu bùzhí.tụ tập đảng phái, mưu đồ làm phản.