VN520


              

纠正

Phiên âm : jiū zhèng.

Hán Việt : củ chánh.

Thuần Việt : uốn nắn; sửa chữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng...), cải chính, đính chính
改正(思想行动办法等方面的缺点错误)