Phiên âm : jiū zhèng.
Hán Việt : củ chánh.
Thuần Việt : uốn nắn; sửa chữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn nắn; sửa chữa (sai lầm về biện pháp, hành động, tư tưởng...), cải chính, đính chính改正(思想行动办法等方面的缺点错误)