Phiên âm : jiū chá.
Hán Việt : củ sát.
Thuần Việt : duy trì trật tự; giữ trật tự.
duy trì trật tự; giữ trật tự
在群众活动中维持秩序
jīuchádùi.
đội duy trì trật tự.
người duy trì trật tự; người giữ gìn trật tự; người đứng gác; đôi quân cảnh; nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
在群众活动中维持秩序的人
担任纠察.
dànrèn jīuchá.
người