VN520


              

纖維蛋白

Phiên âm : xiān wéi dàn bái.

Hán Việt : tiêm duy đản bạch .

Thuần Việt : an-bu-min sợi; tơ huyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an-bu-min sợi; tơ huyết (fibrin). 血液凝固時, 纖維蛋白原在凝血酶的作用下所形成的白色纖維狀物質, 有彈性, 與血球結合成血塊, 形成痂.


Xem tất cả...